Có 1 kết quả:

根本 gēn běn ㄍㄣ ㄅㄣˇ

1/1

gēn běn ㄍㄣ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

căn bản, cơ bản

Từ điển Trung-Anh

(1) fundamental
(2) basic
(3) root
(4) simply
(5) absolutely (not)
(6) (not) at all
(7) CL:個|个[ge4]